Có 2 kết quả:
看涨 kàn zhǎng ㄎㄢˋ ㄓㄤˇ • 看漲 kàn zhǎng ㄎㄢˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bull market (prices appear to be rising)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bull market (prices appear to be rising)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh